Từ vựng | Nghĩa |
レストランでバイトをしています | đang làm thêm tại nhà hàng (Dùng trong giao tiếp bình thường hoặc thân mật) |
レストランでアルバイトをしています | đang làm thêm tại nhà hàng (thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc hơn) |
工場でパートをしています | đang làm thêm bán thời gian tại nhà máy |
コンビニの店員をしています | đang làm nhân viên cửa hàng tiện lợi |
英会話講師をしています | đang làm giáo viên dạy tiếng Anh giao tiếp |
翻訳の仕事をしています | đang làm nghề biên dịch |
翻訳する | biên dịch |
通訳の仕事をしています | đang làm nghề phiên dịch |
通訳する | phiên dịch |
事務の手伝いをしています | đang làm trợ lý văn phòng |
ホームヘルパーをしています | đang làm người giúp việc (nhà) |
Từ vựng | Nghĩa |
仕事を探す | tìm việc |
給料 | tiền lương |
履歴書を書く | viết bản lý lịch |
時給1200円 | lương 1200 yên mỗi giờ |
面接をする | phỏng vấn |
ボーナス | tiền thưởng |
ホテルの従業員 | nhân viên khách sạn |
交通費が出る | được trả chi phí đi lại |
仕事仲間 | đồng nghiệp |
勤務時間 | thời gian làm việc |
やとう | thuê, mướn, tuyển dụng, |
やとわれる | được thuê, mướn, tuyển dụng |
きつい仕事 | công việc nặng nhọc, khó khăn (Công việc đòi hỏi nhiều sức lực và công sức.) |
つらい仕事 | công việc cực nhọc, khó khăn (công việc gây ra cảm giác khó chịu, đau đớn hoặc mệt mỏi về tinh thần. Nó ám chỉ sự khó khăn không chỉ về thể chất mà còn về mặt tinh thần.) |
お金をかせぐ | kiếm tiền |
お金をもうける | kiếm lời, kiếm lợi nhuận (nói về việc kiếm tiền từ hoạt động kinh doanh, lợi nhuận lớn) |
お金がもうかる | sinh lời |
仕事を済ます | xong việc, hoàn tất công việc (mang tính chủ động và nói về hành động thực hiện công việc, thường là trong ngữ cảnh đơn giản, không quá trang trọng) |
仕事を済ませる | xong việc, hoàn tất công việc (tập trung vào kết quả cuối cùng của việc hoàn thành công việc, và có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn hoặc khi muốn nhấn mạnh việc công việc đã được hoàn tất) |
なまけ者 | người lười biếng |
働き者 | người siêng năng, chịu khó làm việc |
首になる | bị sa thải, bị đuổi việc (là cách nói trực tiếp về việc bị sa thải hoặc mất việc mà không nhấn mạnh đến lý do hay cảm giác bị ép buộc.) |
やめさせられる | bị đuổi việc, bị ép thôi việc (nhấn mạnh sự ép buộc hoặc việc bị yêu cầu thôi việc, có thể mang hàm ý về sự không muốn hoặc bất đắc dĩ) |
1.高校を卒業したら、自分でお金を( __ )。
a.かせごう
b.もうかろう
2.もう一人従業員を( __ )。
a.やといたい
b.やとわれたい
3.遅刻ばかりしていたら、仕事を( __ )。
a.首にした
b.首になった
4.給料とは別に、( __ )が出ます。
a.時給
b.交通費
5.( __ )で病院に勤めています。
a.パート
b.ホームヘルパー
6.朝、早い( __ )ですが、続けられますか。
a.勤務
b.面接
7.私は( __ )の店員をしています。
1.パート
2.コンビニ
3.ヘルパー
4.バイト
8.人と会わずにひとりで家でできるので( __ )の仕事は私に合っています。
1.従業員
2.講師
3.通訳
4.翻訳