Từ vựng | Nghĩa |
体の調子が悪い | Cảm thấy không khỏe, tình trạng cơ thể không tốt (thường được sử dụng khi nói về tình trạng sức khỏe không tốt nói chung hoặc tình trạng cơ thể không ổn) |
体の具合が悪い | Cảm thấy không khỏe, tình trạng cơ thể không tốt (thường được dùng để nói về tình trạng sức khỏe xấu hoặc cảm thấy khó chịu do một bệnh cụ thể hoặc do các triệu chứng như đau, mệt mỏi) |
めまいがする | chóng mặt |
頭痛がする | đau đầu |
胃が痛い | đau dạ dày |
腰が痛い | đau lưng |
息が苦しい | khó thở |
苦しむ | đau đớn, khổ sở, đau khổ |
鼻がつまる | nghẹt mũi |
鼻をかむ | hỉ mũi |
吐きする | buồn nôn |
気分が悪い | khó chịu trong người (Thường dùng để diễn tả tình trạng cảm xúc hoặc tâm trạng không vui, không nhất thiết phải liên quan đến thể chất) |
気持ち(が)悪い | khó chịu trong người (dùng khi bạn cảm thấy khó chịu về mặt thể chất, như khi bị say, đau bụng, hoặc khi chứng kiến một điều gì đó khiến bạn cảm thấy ghê tởm.) |
吐く | nôn, mửa |
目がかゆい | ngứa mắt |
目をこする | dụi mắt (Dùng khi nói về hành động chà xát nhẹ hoặc day mắt để làm dịu mắt) |
目をかく | dụi mắt (Dùng khi nói về hành động dụi mắt mạnh mẽ để làm dịu mắt khi mắt ngứa hoặc mệt mỏi) |
風邪を引いてつらい | khổ sở, khó chịu vì bị cảm |
アレルギーがある | bị dị ứng |
Từ vựng | Nghĩa |
患者「お世話になりました」。 | cảm ơn đã giúp đỡ |
看護師「お大事に」。 | giữ dìn sức khỏe nhé |
専門の医師にみてもらう | được bác sĩ chuyên khoa khám cho |
花粉症になる | bị dị ứng với phấn hoa |
医師の診察を受ける | được bác sĩ khám bệnh |
うがいをする | súc miệng |
歯医者にかかる | đi khám bác sĩ nha khoa |
けがを治す | chữa lành vết thương |
インフルエンザにかかる | bị cảm cúm |
手の傷 | bị thương ở tay |
病気の症状 | triệu chứng bệnh |
やけどをする | bị bỏng |
注射をしてもらう | được ai đó tiêm thuốc |
大したことがない | không có gì nghiêm trọng |
手術を受ける | phẫu thuật |
ましになる | đã khá hơn chút (bệnh) |
痛みをがまんする | chịu đựng cơn đau |
(お)見舞いに | đi thăm người bệnh |
1.アレルギーで体が( __ )。
a.かゆい
b.かく
2.インフルエンザに( __ )病院に入院した。
a.かかって
b.つまって
3.医師に( __ )。
a.受ける
b.みてもらう
4.のどが痛いのは風邪の( __ )の一つです。
a.症状
b.調子
5.夜、よく眠れなくて、とても( __ )。
a.つらい
b.がまんする
6.「( __ )。早くよくなってくださいね。」
a.お大事に
b.お大切に
7.鼻が( __ )、うまく歌えない。
1.かいていて
2.苦しんでいて
3.つまっていて
4.かんでいて
8.風邪をひいたが、( __ )がなくてよかった。
1.大したこと
2.ましなこと
3.大事なこと
4.かかること