Từ vựng | Nghĩa |
花が咲く | hoa nở |
花が散る | hoa rụng |
木が枯れる | cây khô héo |
山がくずれる | núi lở |
険しい山 | ngọn núi hiểm trở |
なだらかな坂 | dốc thoai thoải |
箱がつぶれる | cái hộp bị bẹp |
つぶす | làm bẹp |
浮く | nổi lên |
沈む | chìm xuống |
蒸し暑い | nóng nực, oi bức |
くさる | thối rữa, thiu |
かびが生える | mọc nấm mốc |
変なにおいがする | có mùi lạ, khó ngửi |
におう | có mùi, bốc mùi |
気味が悪い物 | sinh vật gớm ghiếc (thường dùng khi bạn thấy một thứ gì đó kỳ lạ, bất thường hoặc đáng sợ một cách khó giải thích, như thể nó có thể ẩn chứa điều gì đó không lành.) |
気持ち(が)悪い物 | sinh vật gớm ghiếc (Dùng trong trường hợp bạn nhìn thấy hoặc cảm nhận được thứ gì đó làm bạn ghê rợn hoặc buồn nôn, chẳng hạn như mùi hôi, đồ ăn hỏng, hoặc hình ảnh ghê tởm.) |
親しい友人 | bạn thân (Dùng để chỉ những người bạn mà bạn có mối quan hệ tốt và thường xuyên gặp gỡ) |
親友 | bạn thân, chí cốt, tri kỷ (Dùng để chỉ những người bạn quan trọng nhất trong đời) |
あやしい男 | Người đàn ông khả nghi, đáng ngờ |
恐ろしい事件 | vụ việc kinh khủng |
さびた包丁 | con gao bị rỉ sét |
さびる | rỉ set |
鋭い | sắc bén |
鈍い | cùn |
のろい車 | xe chạy chậm |
安全な場所 | Nơi an toàn |
薄暗い部屋 | căn phòng âm u, tối tăm |
まぶしい明かり | ánh sáng rực rỡ, chói chang |
くわしい説明書 | sách hướng dẫn chi tiết |
くわしく説明する | giải thích chi tiết, tường tận |
くだらない小説 | cuốn tiểu thuyết tầm phào, nhạt nhẽo |
でたらめに答える | trả lời bừa bãi, trả lời một cách vô căn cứ |
1.この季節は、すぐ食べ物にかびが( __ )。
a.くさる
b.生える
2.桜の花が( __ )、葉が出てきました。
a.かれて
b.散って
3.去年の夏に、この辺で( __ )ことが起こった。
a.蒸し暑い
b.気味が悪い
4.( __ )山に登った。
a.けわしい
b.くわしい
5.青い空に白い雲が( __ )いる。
a.うかんで
b.しずんで
6.くさった魚が、ひどく( __ )。
a.さびている
b.におっている
7.そんなに( __ )ナイフでは、物は切れません。
1.するどい
2.さびた
3.くずれた
4.つぶれた
8.近くに公園で( __ )事件が起きた。
1.おそろしい
2.でたらめな
3.薄暗い
4.まぶしい