Từ vựng | Nghĩa |
理想の人に出会う | gặp được người lý tưởng (một cách tình cờ) |
出会い | tình cờ gặp |
客を出迎える | đón khách |
出迎え | đi đón |
見送る | đưa tiễn |
見送り | việc đưa tiễn |
空を見上げる | nhìn lên bầu trời |
通りを見下ろす | nhìn xuống đường |
急に止まる | dừng đột ngột |
ソファーから立ち上がる | đứng dậy khỏi ghế sopha |
寺の前を通りかかる | đi ngang qua chùa |
郵便局を通り過ぎる | đi quá bưu điện |
隣の人に話しかける | bắt chuyện với người bên cạnh |
田中さんと話し合う | bàn bạc với anh Tanaka |
話し合い | bàn bạc, thảo luận |
中村さんと知り合う | quen biết anh Nakamura |
知り合い | người quen |
駅で待ち合わせる | hẹn nhau, đợi nhau ở nhà ga |
待ち合わせ | cuộc hẹn gặp |
電話で問い合わせる | hỏi thăm qua điện thoại |
問い合わせ | thắc mắc, câu hỏi |
旅行会社に申し込む | Đăng ký với công ty du lịch |
申し込み | việc đăng ký |
申し込みを締め切る | hết hạn đăng ký |
締め切り | hạn cuối, hạn chót |
申し込みを受け付ける | tiếp nhận đơn đăng ký |
受付 | tiếp nhận, quầy lễ tân |
荷物を受け取る | nhận lấy hành lý |
受け取り | nhận được |
電池を取り替える | thay pin |
予約を取り消す | hủy cuộc hẹn, hủy đặt trước |
取り消し | hủy |
CDを取り出す | rút đĩa CD ra |
子どもが出す | trẻ con lao ra (đường) |
プールに飛び込む | nhảy xuống bể bơi |
1.「ご主人とどこで( __ )か。」
a.話しかけました
b.知り合いました
2.オークションの出品を( __ )。
a.取り消した
b.取り出した
3.その商品について、電話で( __ )みた。
a.話し合って
b.問い合わせて
4.猫が急に車の前に( __ )きた。
a.飛び出して
b.取り出して
5.「近くを( __ )ので、ちょっと寄ってみました。」
a.通り過ぎた
b.通りかかった
6.友人が国に帰るので、空港まで( __ )に行った。
a.出迎え
b.見送り
7.汗をかいたから、新しいシャツに( __ )。
1.取りあげよう
2.取りいれよう
3.取りだそう
4.取りかえよう
8.あなたに( __ )うれしい。
1.出会えて
2.話し合えて
3.待ち合わせて
4.話しかけて