Từ vựng | Nghĩa |
大学を出る | tốt nghiệp đại học |
卒業する | tốt nghiệp |
会議に出る | tham gia họp |
出席する | tham dự |
食事が出る | đồ ăn được dọn ra |
食事を出す | dọn đồ ăn ra |
結論が出る | kết luận được đưa ra |
結論を出す | đưa ra kết luận |
元気が出る | cảm thấy khỏe khoắn |
元気を出す | làm cho khỏe lên |
新製品が出る | sản phẩm mới được tung ra (thị trường) |
発売する | bán ra |
新製品を出す | đưa ra sản phẩm mới |
芽が出る | mầm mọc lên |
芽を出す | mọc mầm |
ボーナスが出る | tiền thưởng được phát |
ボーナスを出す | phát tiền thưởng |
ゴキブリが出る | gián xuất hiện |
現れる | xuất hiện |
新聞に名前が出る | tên xuất hiện trên báo |
載る | lên báo |
角を曲がると駅に出る | rẽ ở góc đường sẽ tới nhà ga |
財布を取る | móc ví, lấy (trộm) ví |
盗む | trộm cắp |
財布を取りに戻る | quay lại lấy ví |
運転免許を取る | lấy bằng lái xe |
コピーを取る | Lấy bản sao |
コピーする | sao chép |
新聞を取る | đặt mua báo |
睡眠を取る | ngủ (Diễn tả việc ngủ để duy trì sức khỏe hoặc trong các tình huống chính thức khi nói về việc cần thiết có một giấc ngủ đủ và hợp lý) |
眠る | ngủ (Dùng để chỉ hành động ngủ nói chung, không nhấn mạnh về sức khỏe hoặc chất lượng giấc ngủ, và thường dùng trong tình huống hàng ngày) |
出席を取る | điểm danh có mặt |
連絡を取る | liên lạc (Dùng khi bạn muốn bắt đầu liên lạc với ai đó hoặc thiết lập kết nối với ai đó) |
連絡する | liên lạc (Dùng trong các ngữ cảnh chung để liên lạc hoặc thông báo mà không nhất thiết phải là việc bắt đầu liên lạc) |
連絡が取れる | Có thể liên lạc được |
痛みを取る | làm hết cơn đau |
痛みが取れる | hết đau |
ボタンが取れる | nút áo bị đứt |
新入社員を採る | tuyển nhân viên mới |
採用する | tuyển dụng |
鍵がかかっている | cửa đang khóa |
鍵をかける | khóa cửa |
病気にかかる | bị bệnh, mắc bệnh (Dùng khi bạn mắc phải bệnh do tác nhân bên ngoài như vi khuẩn, virus, hoặc môi trường) |
病気になる | bị bệnh, mắc bệnh (Dùng để nói về sự thay đổi trạng thái sức khỏe, từ khỏe mạnh sang bị bệnh, không nhất thiết phải là do yếu tố bên ngoài.) |
医者にかかる | đi khám bác sĩ |
診察してもらう | được khám bệnh |
ボタンをかける | cài nút |
外す | rớt ra |
CDをかける | chạy CD |
毛布をかける | đắp chăn |
声をかける | gọi, lên tiếng |
声がかかる | bị gọi |
心配をかける | làm ai đó lo lắng (Nhấn mạnh rằng bạn đã gây ra sự lo lắng hoặc làm phiền lòng người khác. Dùng trong văn phong thân mật, khi muốn xin lỗi hoặc bày tỏ biết ơn) |
心配させる | làm ai đó lo lắng (Nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của bạn khiến người khác rơi vào trạng thái lo lắng) |
1.この道をまっすぐ行くと駅に( __ )。
a.出ます
b.出ています
2.どのくらい睡眠を( __ )いますか。
a.出して
b.取って
3.昼寝をすると、疲れが( __ )。
a.出る
b.取れる
4.両親にまた心配を( __ )しまいました。
a.取って
b.かけて
5.ぼくのおじいちゃんは一人でシャツのボタンが( __ )なった。
a.かけられなく
b.取れなく
6.去年はボーナスが( __ )。
a.出ませんでした
b.取れませんでした
7.この問題は試験によく( __ )ので覚えましょう。
1.取る
2.取れる
3.出る
4.出す
8.最近、新聞を( __ )家が増えているそうだ。
1.取らない
2.出ない
3.かけない
4.かからない