関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
435. 話し合う
thoại hợp
Bàn bạc, bàn luận, thảo luận, trao đổi
1
「暴力はいけない。話し合って解決しよう」Không được dùng bạo lực. Hãy cùng nhau bàn bạc để giải quyết.
名 話し合い
Sự thảo luận, bàn bạc
436. 言い合う
ngôn hợp
Nói với nhau (Tranh luận, cãi cọ)
1
言いたいことを言い合って、最後に仲直りした。Nói hết những điều mình muốn nói với nhau, cuối cùng đã làm hòa.
名 言い合い
Cãi nhau, tranh luận
437. 語り合う
ngữ hợp
Trò chuyện với nhau, tâm sự
1
久しぶりに会った友人と深夜まで語り合った。Tâm sự đến tận khuya với người bạn lâu ngày mới gặp lại.
438. 見つめ合う
kiến hợp
nhìn nhau chằm chằm
1
二人は互いの目を見つめ合った。Hai người nhìn chằm chằm vào mắt nhau.
439. 向かい合う
hướng hợp
đối diện nhau
1
相手と向かい合って座る。<=>並んで座るNgồi đối diện với đối phương. <=> Ngồi cạnh nhau theo hàng.
440. 助け合う
trợ hợp
giúp đỡ lẫn nhau
1
「困ったときは助け合おう」Hãy giúp đỡ lẫn nhau khi gặp khó khăn.
名 助け合い
Giúp đỡ lẫn nhau
441. 分け合う
phân hợp
chia sẻ, chia đều
1
一つのパンをみんなで分け合って食べた。Tất cả mọi người cùng chia nhau chiếc bánh mì và ăn.
442. 出し合う
xuất hợp
đóng góp, chia sẻ, góp (chi phí)
1
兄弟でお金を出し合って、両親にプレゼントをした。Anh em góp tiền mua quà tặng bố mẹ.
443. 申し合わせる
thân hợp
Thống nhất, thu xếp
1
会議の内容は外部には言わないことを申し合わせた。CMọi người thống nhất sẽ không tiết lộ nội dung cuộc họp ra bên ngoài.名 申し合わせ
Sự sắp xếp, thu xếp
444. 誘い合わせる
dụ hợp
mời, rủ nhau (cùng làm gì)
1
クラスメートたちと誘い合わせて富士山に行った。Rủ đứa bạn cùng lớp đi leo núi Phú Sĩ.
445. 隣り合わせる
lân hợp
bên cạnh, cạnh nhau, tiếp giáp
1
新幹線でたまたま隣り合わせた人と友だちになった。Tôi đã tình cờ kết bạn với người ngồi bên cạnh trên tàu Shinkansen.
名 隣り合わせ
Sự liền kề, cận kề
446. 組み合わせる
tổ hợp
lắp ráp, kết hợp
1
部品を組み合わせてプラモデルを作る。Lắp ráp các bộ phận để tạo thành mô hình nhựa.
名 組み合わせ
Sự lắp ráp, kết hợp
447. 詰め合わせる
cật hợp
đóng gói, đóng hộp
1
一箱にいろいろなお菓子が詰め合わせてある。Có rất nhiều loại bánh kẹo được đóng gói trong hộp.
名 詰め合わせ
Sự tổng hợp, kết hợp
448. 重ね合わせる
trọng/trùng hợp
chồng lên, kết hợp, lồng ghép vào với nhau
1
二つの事件を重ね合わせて考えてみると、共通点が浮かび上がった。Khi thử lồng ghép hai vụ án vào với nhau để suy xét, thì những điểm chung đã hiện ra.
449. 居合わせる
cư hợp
Tình cờ gặp, tình cờ có mặt
1
犯人は居合わせた客を人質に取って逃走した。Tên tội phạm đã bắt vị khách tình cờ có mặt (tại hiện trường) làm con tin rồi bỏ trốn.
450. 乗り合わせる
thừa hợp
đi cùng xe, đi cùng chuyến (bus), đi cùng nhau
1
バスで小銭がなくて困っていたら、乗り合わせていた人が200円貸してくれた。Trên xe buýt, tôi gặp rắc rối khi không có tiền lẻ, một người đi cùng đã cho tôi mượn 200 yên.
451. 持ち合わせる
trì hợp
có (có sẵn trong người, mang theo bên mình)
1
「すみません、今日は名刺を持ち合わせておりませんで」Xin lỗi, hôm nay tôi không mang theo danh thiếp.
名 持ち合わせ
Sự mang theo, cầm theo, có sẵn trong người
452. 問い合わせる
vấn hợp
Hỏi, liên hệ, liên hệ chăm sóc khách hàng, liên hệ để tư vấn, giải đáp thắc mắc (contact)
1
住民登録について、区役所に問い合わせた。Tôi đã liên hệ với ủy ban quận để hỏi về việc đăng ký cư trú.
名 問い合わせ→_をする
Liên hệ để hỏi thông tin
453. 照らし合わせる
chiếu hợp
đối chiếu, so sánh
1
過去の同様のケースと照らし合わせて考える。Hãy so sánh với những trường hợp tương tự trong quá khứ và suy nghĩ về nó.
類 照合する
Đối chiếu, xác minh
454. 聞き直す
văn trực
nghe lại, hỏi lại
1
聞こえなかったので聞き直した。Vì không nghe rõ nên tôi đã hỏi lại.
455. やり直す
trực
làm lại
1
実験がうまくいかなかったので、初めからやり直した。Thí nghiệm đã không diễn ra suôn sẻ, nên tôi làm lại từ đầu.
名 やり直し→_が効く<=>効かない
Có thể làm lại <=> Không thể làm lại
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!