関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
495. キャプテン
đội trưởng (captain)
1
スポーツのキャプテンは、責任感とチームをまとめる力が求められる。Đội trưởng trong các môn thể thao cần có tinh thần trách nhiệm cao và khả năng đoàn kết toàn đội.
2
船のキャプテンThuyền trưởng của con tàu.
類 主将、船長
Đội trưởng, Thuyền trưởng
496. サークル
câu lạc bộ (circle)
1
学生時代、演劇のサークルに入っていた。Thời học sinh, tôi đã tham gia câu lạc bộ diễn kịch.
関 クラブ、同好会
câu lạc bộ (club), Câu lạc bộ・nhóm (những người cùng chung sở thích, trí hướng)
合 _活動、[名詞]+サークル
hoạt động của câu lạc bộ, câu lạc bộ + [Danh từ] (VD: câu lạc bộ âm nhạc)
497. キャンパス
khuôn viên trường học (campus)
1
この大学のキャンパスは緑が豊かだ。Khuôn viên của trường đại học này rất xanh tươi.
2
キャンパスでの思い出がたくさんある。Tôi có rất nhiều kỷ niệm ở khuôn viên trường.
498. オリエンテーション
buổi định hướng, hướng dẫn (orientation)
1
新学期、学生を対象に授業登録のオリエンテーションがあった。Trong học kì mới, đã có buổi định hướng đăng ký lớp học dành cho sinh viên.
連 _をする
Tổ chức buổi định hướng
499. カリキュラム
giáo án; giáo trình; chương trình giảng dạy (curriculum)
1
カリキュラムに沿って授業を行う。Tiến hành giảng dạy theo đúng chương trình học.
連 _を立てる、_を組む
Lên chương trình giảng dạy (Tập trung vào việc lập kế hoạch và thiết lập chương trình từ đầu), Xây dựng chương trình giảng dạy (Tập trung vào việc tổ chức, xây dựng và sắp xếp các phần của chương trình giảng dạy.)
500. プログラム
chương trình, lịch trình (program)
1
大会の参加者にプログラムが配られた。Lịch trình đã được phát cho các thí sinh tham gia cuộc thi.
2
映画館でプログラムを買った。Tôi mua lịch trình tại rạp chiếu phim.
3
今日の演奏会のプログラムは、ベートーベンのピアノ曲だ。Chương trình của buổi biểu diễn hôm nay là các tác phẩm piano của nhạc sĩ Beethoven.
4
大学には、留学生のための様々なプログラムが用意されている。Ở trường đại học, có rất nhiều chương trình đa dạng được chuẩn bị dành cho du học sinh.
5
コンピューターのプログラムを作る。Tạo chương trình (phần mềm) máy tính.
関 進行表、プログラマー
Bảng tiến độ, Lập trình viên
連 _を組む
Lập trình
501. レッスン
bài học, lớp học, khóa học, tiết học (lesson)
1
ピアノのレッスンに通う。Tôi học các tiết học về piano.
2
{英会話/歌/テニス/ゴルフ…}のレッスンKhóa học {hội thoại tiếng anh/ca hát/tennis/golf…}
3
このテキストは、「レッスン1」から「レッスン15」まである。Cuốn tài liệu này có từ bài 1 đến bài 15.
関 練習、稽古
Luyện tập, khổ luyện
類 課
Bài
合 プライベート_、グループ_
Học 1-1, học nhóm
連 _を受ける
Tham gia buổi học
502. レクリエーション
giải trí, sự nghỉ giải lao (Recreation)
1
合宿では、勉強だけではなくレクリエーションも行われる。Trong trại huấn luyện, không chỉ có học tập mà các hoạt động giải trí cũng được tổ chức.
合 _活動
hoạt động giải trí
503. レジャー
sự thư giãn; sự nhàn nhã; sự nghỉ ngơi (leisure)
1
休みに海外へレジャーに出かける。Vào kỳ nghỉ, tôi sẽ đi du lịch nước ngoài để thư giãn.”
関 余暇
rảnh rỗi
合 _産業、_施設、_スポット、_活動
Ngành công nghiệp giải trí, khu vui chơi giải trí, Điểm vui chơi giải trí, Hoạt động vui chơi giải trí
504. ガイド
hướng dẫn (guide)
1
旅行会社でガイドをしている。Tôi làm hướng dẫn viên du lịch tại công ty du lịch.
2
現地の人に観光地をガイドしてもらった。Tôi đã được người dân địa phương hướng dẫn tham quan các địa điểm du lịch.
類 案内
Hướng dẫn, dẫn đường
合 観光_、バス_、通訳_、_ブック
Hướng dẫn viên du lịch, Hướng dẫn viên xe buýt, phiên dịch viên du lịch, Sách hướng dẫn
505. シーズン
mùa (season)
1
日本では12月から2月にかけてが受験のシーズンだ。Ở Nhật Bản, từ tháng 12 đến tháng 2 là mùa thi.
2
この海岸は、シーズン中は海水浴客で混雑する。Ở bãi biển này, trong mùa cao điểm thì rất đông du khách tắm biển.
類 季節、時期、最盛期
Mùa, Thời điểm・thời kỳ, vào mùa・thời hoàng kim
合 [名詞]+シーズン、_オフ、オフ_
Mùa + [Danh từ], hết mùa, mùa thấp điểm
506. ダイヤ(グラム)
lịch trình (đường sắt), biểu đồ, kim cương (diagram)
1
事故で列車のダイヤが乱れたが、数時間後に復旧した。Do sự cố nên bảng giờ tàu chạy bị hỗn loạn, nhưng sau vài giờ đã khôi phục được.
合 臨時_
lịch trình tạm thời
連 _が乱れる、_に乱れが出る、_が復旧する、_を組む
lịch trình bị gián đoạn, Lịch trình có sự rối loạn, lập biểu đồ/lịch trình
507. ウイークデー
ngày trong tuần, ngày thường (Weekday)
1
この道路はウィークデーは渋滞するが、休日はガラガラだ。Con đường này bị kẹt xe vào các ngày trong tuần nhưng lại rất vắng vẻ vào cuối tuần.
類 平日
ngày thường (ngày đi làm)
対 ウィークエンド、週末、休日
Cuối tuần, Cuối tuần, Ngày nghỉ
508. サービス
dịch vụ (service)
1
「当社はお客様に喜ばれるサービスを心がけております」Công ty chúng tôi luôn tâm niệm mang đến những dịch vụ làm hài lòng khách hàng.
2
あのレストランはサービスが良くない。Nhà hàng đó có dịch vụ không tốt.
3
「ビールを5本お買い上げの方に、もう1本サービスいたします」Đối với những khách hàng mua 5 chai bia trở lên sẽ được tặng thêm một chai ạ.
4
普段仕事であまり家にいないので、休日は家族にサービスするようにしている。Vì thường không có ở nhà do công việc, nên vào ngày nghỉ tôi cố gắng phục vụ gia đình.
5
{テニス/バレー/バドミントン…}のサービスCú giao bóng trong {quần vợt/bóng chuyền/cầu lông}
類 おまけ
sự khuyến mại
合 アフター_、介護_、_業、家族_、_精神、_残業、_エース
Dịch vụ hậu mãi, Dịch vụ điều dưỡng, Ngành công nghiệp dịch vụ, Dành thời gian cho gia đình, Tinh thần phục vụ, Làm thêm giờ không lương, Giao bóng ăn điểm trực tiếp
連 _がいい<=>悪い
Dịch vụ tốt <=> Dịch vụ kém
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!