関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
509. アルコール
cồn, rượu (alcohol)
1
注射の前にアルコールで消毒する。Trước khi tiêm cần phải khử trùng bằng cồn.
2
ワインはアルコール度数が10%前後だ。Rượu vang có độ cồn trên dưới 10%.
3
私はアルコールに弱くて、ビール一杯で顔が真っ赤になる。Tửu lượng tôi rất kém, chỉ một chai bia thôi là mặt đỏ ửng lên rồi.
4
父は普段は無口だが、アルコールが入るとよくしゃべる。Bố bình thường rất ít nói nhưng khi có chút cồn vào thì sẽ nói rất nhiều.
類 酒
Rượu
合 _分、_度数、_消毒
hàm lượng cồn, Nồng độ cồn, khử trùng・vệ sinh bằng cồn
連 _に強い<=>弱い、_が入る
uống giỏi (rượu) <=> uống kém (rượu)
510. デコレーション
sự trang trí; sự trang hoàng (Decoration)
1
12月になると、多くの店がクリスマスのデコレーションをする。Sang tháng 12, nhiều cửa hàng sẽ trang trí lễ giáng sinh.
類 飾り付け
Trang trí
合 _ケーキ
Bánh kem trang trí
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!