関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
815. キャッシュ
tiền mặt (cash)
1
彼は車の代金をキャッシュで払ったそうだ。Nghe nói anh ấy đã thanh toán tiền mua xe bằng tiền mặt.
関 クレジット
tín dụng (vay nợ – credit)
類 現金
Tiền mặt
合 _カード
Thẻ ngân hàng
816. インフレ(インフレーション)
lạm phát (Inflation)
1
インフレで物価が上昇している。Do lạm phát nên giá cả tăng cao.
対 デフレ(デフレーション)
Giảm phát (Deflation)
817. デモ(デモンストレーション)
biểu tình (demo (demonstration))
1
増税に抗議して、国のあちこちでデモが行われた。Để phản đối lại sự tăng thuế, nhiều nơi trên đất nước đã tổ chức các cuộc biểu tình.
関 抗議集会
Biểu tình phản đối
合 _行進、_隊、反対_、抗議_
Cuộc diễu hành biểu tình, đoàn người biểu tình, Biểu tình phản đối, Biểu tình phản kháng
連 _を{する/行う}、 _に出る、_が起きる
Tổ chức cuộc biểu tình, Tham gia vào cuộc biểu tình, Cuộc biểu tình được diễn ra
818. メーカー
nhà chế tạo, người sản xuất (maker)
1
メーカーは海外に工場を持っていることが多い。Nhiều nhà sản xuất có nhà máy ở nước ngoài.
2
彼はクラスのムードメーカーだ。Anh ấy là người tạo bầu không khí trong lớp học.
3
結婚祝いにコーヒーメーカーをもらった。Tôi đã nhận được máy pha cà phê làm quà cưới.
類 製造業者
Nhà sản xuất
合 _品、[名詞]+メーカー、ムード_、トラブル_
sản phẩm của nhà sản xuất, Nhà sản xuất [danh từ], Người tạo không khí, Kẻ gây rối
819. システム
hệ thống (system)
1
今、教育システムの見直しが進んでいる。Hiện nay, việc xem xét lại hệ thống giáo dục đang được tiến hành.
2
新製品を生産するため、工場のシステムを変更した。Để sản xuất sản phẩm mới, chúng tôi đã thay đổi hệ thống của nhà máy.
3
この会は、紹介者がいないと入会できないシステムになっている。Hội này áp dụng hệ thống yêu cầu không có người giới thiệu thì không thể gia nhập được.
類 仕組み、体系、制度
Cơ cấu・Tổ chức, Hệ thống, chế độ
合 [名詞]+システム
Hệ thống [Danh từ] (hệ thống quản lý, hệ thống giáo dục)
820. ケース
trường hợp, hộp, thùng, bao (case)
1
指輪をケースにしまった。Tôi cất nhẫn vào trong hộp.
2
ビールを3ケース注文した。Tôi đã đặt mua 3 thùng bia.
3
いじめがきっかけで不登校になるケースが多い。Có nhiều trường hợp không chịu đi học vì bị bắt nạt.
4
これは特殊なケースで、誰にでも当てはまるわけではない。Đây là một trường hợp đặc biệt nên không phải ai cũng áp dụng được.
類 容器、入れ物、事例、場合
Đồ đựng, đồ chứa, Ví dụ・tiền lệ, Trường hợp
合 スーツ_、ガラス_、[数字]+ケース、_バイ_、モデル_
Vali, tủ kính, [số] trường hợp (VD: 10 trường hợp), Bao đựng túi, Ví dụ mẫu
821. パターン
mô típ, hình mẫu, mẫu, kiểu mẫu, hình thức (pattern)
1
血液型性格占いは、人間の性格を4つのパターンに分けている。Dự đoán tính cách con người dựa trên nhóm máu thì chia tính cách con người thành 4 kiểu.
2
最近は大学入試にもいろいろなパターンがある。Gần đây, kỳ thi tuyển sinh đại học cũng có nhiều hình thức khác nhau.
類 型、類型
Kiểu・khuôn mẫu, Hình mẫu・loại hình
合 ワン_
Một màu, đơn điệu
822. プラン
kế hoạch (Plan)
1
両親は、定年後に海外移住するプランを立てている。Bố mẹ đang lập kế hoạch định cư nước ngoài ở tuổi về hưu.
2
携帯電話の一番安い料金プランに申し込んだ。Tôi đã đăng ký gói cước rẻ nhất cho điện thoại.
類 計画、案
Kế hoạch, đề án・đề xuất
連 _がある<=>ない、_を立てる、_を練る
Có kế hoạch <=> Không có kế hoạch, Lập kế hoạch, lên kế hoạch
823. トラブル
rắc rối, gặp vấn đề (trouble)
1
テレビの音のことでアパートの隣人とトラブルになった。Tôi gặp rắc rối với hàng xóm ở căn hộ vì tiếng ồn của Ti Vi.
類 もめ事
Mâu thuẫn, tranh chấp
合 _メーカー、金銭_
Kẻ gây rối, Rắc rối về tiền bạc
連 _になる、_が起こる・を起こす、_が{生じる/発生する}、_に巻き込まれる
Trở nên rắc rối, xảy ra vấn đề・gây rắc rối, phát sinh vấn đề, bị cuốn vào rắc rối.
824. エラー
lỗi (error)
1
このデジカメはよくエラーが起こる。Cái máy ảnh kĩ thuật số này rất hay gặp lỗi.
2
パソコンに入力していたら、画面にエラーの表示が出た。Sau khi tôi nhập dữ liệu vào máy tính, đã hiện ra thông báo lỗi ở màn hình.
3
(野球で)外野手のエラーで1点取られた。(Trong trận bóng chày) Đội bạn ghi được 1 điểm nhờ lỗi của cầu thủ ngoài sân
関 ミス
Lỗi, sai sót
合 _メッセージ、_コード、_画面、_表示
Thông báo lỗi, Mã lỗi, Màn hình lỗi, Hiển thị lỗi
連 _をする、_が起こる・_を起こす
Làm cho lỗi, xảy ra lỗi, Gây ra lỗi
825. クレーム
phàn nàn, khiếu nại (claim)
1
「買った肉が変な匂いがする」と、スーパーにクレームが多くあった。Có nhiều khiếu nại gửi đến siêu thị vì miếng thịt đã mua có mùi lạ.
2
最近は、小さなことで学校にクレームを付ける親が多かった。Gần đây, nhiều phụ huynh hay phàn nàn với nhà trường về những chuyện nhỏ nhặt.
関 文句
Than phiền, cằn nhằn
類 苦情
Sự than phiền, phàn nàn
連 _がある、_がつく、_を付ける
Có khiếu nại, Nhận được khiếu nại, khiếu nại・phản ánh
826. キャンセル
hủy bỏ (cancel)
1
ホテルの予約をキャンセルした。Hủy đặt phòng khách sạn.
2
{チケット/予定/契約…}をキャンセルする。Hủy {vé/ kế hoạch/ hợp đồng…}
3
チケットが売り切れだったが、直前にキャンセルが出てコンサートに行けた。Vé đã được bán hết rồi nhưng, ngay trước giờ diễn có vé bị hủy nên tôi đã có thể đi xem buổi hòa nhạc.
類 取り消し
Hủy bỏ, loại bỏ
合 _料、_待ち
Phí hủy bỏ
連 _が出る
Một cái gì đó bị hủy.
827. ストップ
dừng lại (stop)
1
踏切事故で電車が1時間ストップした。Do sự ở chỗ giao nhau với đường sắt nên tàu điện phải dừng lại 1 giờ đồng hồ.
2
駅前開発計画は、住民の反対でストップしている。Kế hoạch phát triển khu vực trước nhà ga thì đang bị dừng lại do sự phản đối của người dân.
類 停止
Đình chỉ, dừng lại
合 ドクター_
Khuyến cáo của bác sĩ
連 _がかかる、_を掛ける
Bị dừng lại, dừng lại
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!