関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
35. 帰省
quy tỉnh
về quê
1
お盆にはふるさとに帰省する日本人が多いNhiều người Nhật về quê trong dịp lễ Obon.
36. 帰宅
quy trạch
về nhà
1
毎日忙しくて帰宅が遅いMỗi ngày đều bận rộn nên về nhà muộn.
合 _時間
Thời gian về nhà
37. 参加
tham gia
tham gia
1
ボランティア活動に参加するTham gia vào các hoạt động tình nguyện.
合 _者
Người tham gia
対 不参加 (○不参加だ ✕不参加する)
Không tham gia
38. 出席
xuất tịch
tham gia, có mặt
1
ミーテイングに出席するTham dự cuộc họp.
合 _者、 _届
Người tham gia, thông báo tham gia
39. 欠席
khiếm tịch
vắng mặt
1
授業を欠席するVắng mặt trong buổi học.
2
高橋さんは今度の同窓会は{欠席だ/欠席する}そうだNghe nói họp lớp lần này anh Takahashi sẽ vắng mặt.
合 _者、 _届
Người vắng mặt, thông báo vắng mặt
40. 遅刻
trì khắc
đến muộn
1
寝坊して授業に遅刻するVì ngủ quên nên đến lớp trễ.
2
面接では1分の遅刻も許されないTrong buổi phỏng vấn, dù trễ 1 phút cũng không được chấp nhận.
41. 化粧
hóa trang
trang điểm
1
「あなたは毎日、お化粧に何分ぐらいかけていますか」“Mỗi ngày bạn dành bao nhiêu phút để trang điểm?”
連 _を落とす、 _が濃い <=> 薄い
Tẩy trang, trang điểm đậm <=> trang điểm nhẹ
合 _品
Mỹ phẩm
類 メイク
Trang điểm
関 口紅
Son môi
42. 計算
kê/kế toán
tính toán
1
私は計算が苦手だTôi không giỏi tính toán.
2
旅行にいくらかかるか計算するTính toán xem chi phí du lịch tiêu tốn bao nhiêu.
関 電卓<電子式卓上計算機>
Máy tính bỏ túi <máy tính=”” điện=”” tử=”” để=”” bàn=””> </máy>
43. 計画
kê/kế họa/hoạch
kế hoạch
1
来年の計画を立てるLập kế hoạch cho năm tới.
2
夏休みには富士山に登ろうと計画しているTôi đang lên kế hoạch leo núi Phú Sĩ vào kỳ nghỉ hè.
連 _を立てる
Thiết lập kế hoạch
類 プラン
Kế hoạch
44. 成功
thành công
thành công
1
実験に成功するThí nghiệm thành công.
2
実験は大成功だったThí nghiệm đã rất thành công.
合 大_
Thành công lớn
45. 失敗
thất bại
thất bại
1
実験の失敗で、計画は中止になったVì thí nghiệm thất bại nên kế hoạch phải dừng lại.
2
このパソコンを買ったのは失敗だったViệc mua chiếc máy tính này là một thất bại.
3
入試に失敗するTrượt kỳ thi tuyển sinh.
4
計画が失敗したKế hoạch đã thất bại.
合 大_
Thất bại lớn
46. 準備
chuẩn bị
chuẩn bị
1
引っ越しの準備が終わったViệc chuẩn bị chuyển nhà đã xong.
2
会議の資料を準備するChuẩn bị tài liệu cho cuộc học.
類 用意
Chuẩn bị, sửa soạn
47. 整理
chỉnh lí
sắp xếp, dọn dẹp
1
資料の整理Sắp xếp tài liệu.
2
勉強の前に机の上を整理するDọn dẹp mọi thứ trên bàn trước khi học bài.
3
不要品の整理Dọn dẹp đồ không cần thiết.
4
引っ越しの前に、古い物を整理するTrước khi chuyển nhà, tôi dọn bớt đồ cũ.
48. 注文
chú văn
đặt hàng, gọi đồ, yêu cầu
1
注文の品が届くHàng đã đặt được giao đến.
2
喫茶店でコーヒーを注文するGọi cà phê tại quán giải khát.
3
書店に本を注文するĐặt mua sách ở hiệu sách.
4
工事を早くするように注文をつけるYêu cầu đẩy nhanh tiến độ thi công.
連 _をとる
Gọi hàng, đặt hàng
連 _をつける
Yêu cầu, đề nghị
49. 貯金
trữ kim
tiền tiết kiệm, gửi tiết kiệm
1
貯金が増えるTiền tiết kiệm tăng lên.
2
銀行にボーナスを貯金するGửi tiết kiệm số tiền thưởng vào ngân hàng.
連 _をおろす、 _を引き出す
Rút tiền tiết kiệm
合 _通帳、 _箱
Sổ tiết kiệm, hộp tiết kiệm
類 預金
Tiền gửi ngân hàng
50. 徹夜
triệt dạ
thức suốt đêm, thức trắng đêm
1
徹夜が続くLiên tục thức trắng đêm.
2
徹夜で勉強するThức trắng đêm để học.
3
きょうは徹夜だHôm nay thức cả đêm.
4
仕事で徹夜をするThức trắng đêm vì công việc.
51. 引っ越し
dẫn việt
chuyển nhà
1
引っ越しを手伝うGiúp đỡ chuyển nhà.
2
東京から横浜へ引っ越しするTôi sẽ chuyển nhà từ Tokyo đến Yokohama.
動 引っ越す
Chuyển nhà
52. 身長
thân trường/trưởng
chiều cao cơ thể
1
身長を測るĐo chiều cao cơ thể.
2
兄は身長が高いAnh trai tôi cao.
連 _が高い <=> 低い、 _が伸びる
Cao <=> thấp, tăng chiều cao
関 背
Chiều cao, vóc dáng
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N3(耳から覚えるトレニンーグN3)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N3 của mình. Chúc các bạn học tốt!