関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
792. 散る
tán/tản
rơi, rụng, tàn
1
風で桜が散ってしまったVì gió mà hoa anh đào đã rụng mất.
合 飛び_
Bay
793. 散らす
tán/tản
làm rụng, vứt lung tung
1
風が桜を散らしてしまったGió đã làm rụng hoa anh đào mất rồi.
794. 明ける
minh
kết thúc (mùa mưa), bắt đầu (năm mới), đến (đêm)
1
{夜/年/梅雨}が明けるĐến đêm/ bắt đầu năm mới/ mùa mưa kết thúc.
合 {夜/年/梅雨}+明け
Bình minh/ năm mới/ cuối mùa mưa
795. 差す
sai
giương (ô), giơ (tay), chiếu (nắng).
1
雨がやんで、日が差してきたMưa đã tạnh và mặt trời bắt đầu chiếu sáng.
2
かさをさすMở ô.
3
目薬をさすNhỏ thuốc nhỏ mắt.
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N3(耳から覚えるトレニンーグN3)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N3 của mình. Chúc các bạn học tốt!