関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
841. 単純な
đơn thuần
đơn giản
1
この機械は単純な仕掛けで働く。Cái máy này hoạt động với một cơ chế đơn giản.
2
同じ作業を繰り返す単純な仕事。Công việc đơn giản lặp lại những thao tác giống nhau.
3
単純な{仕組み/構造/理屈/理論/見方…}{Cơ chế/ cấu trúc/ logic/ lý thuyết/ cách nhìn} đơn giản.
4
物事を単純に考える。Suy nghĩ mọi thứ một cách đơn giản.
5
私は単純な性格だから、お世辞でも褒められるとうれしい。Tôi là người có tính cách đơn giản, nên dù là lời khen nịnh nọt cũng làm tôi vui.
6
単純な人Con người đơn giản.
7
彼は人の言うことを単純に信じすぎる。Anh ấy tin lời người khác nói một cách quá đơn giản.
8
これは単純に私個人の問題だ。Đây đơn giản chỉ là vấn đề cá nhân của tôi.
類 簡単な、シンプルな、ただ、単に
Dễ dàng・đơn giản, Đơn giản, chỉ・đơn thuần (Thường được dùng để nhấn mạnh sự việc không có gì phức tạp, chỉ là một hành động hoặc sự việc đơn giản), đơn giản (nhấn mạnh sự việc không phức tạp hoặc có thêm lý do nào khác)
合 単純さ、単純作業、単純明快な
Sự đơn giản, Công việc đơn giản, Đơn giản rõ ràng
対 複雑な
Phức tạp
842. 純粋な
thuần túy
trong sáng, thuần, đơn thuần, thuần khiết, sạch, tinh khiết
1
あの人は純粋な心の持ち主だ。Người ấy có một trái tim thuần khiết.
2
純粋な{人/性格/気持ち…}{Con người/ Tính cách/ Cảm xúc} trong sáng
3
この話は純粋なフィクションだ。Câu chuyện này đơn thuần chỉ là sự tưởng tưởng.
4
100%純粋な水は工業用として用いられる。Nước tinh khiết 100% được sử dụng cho mục đích công nghiệp..
5
「これは純粋にあなたのためを思って言っているのです」Điều này tôi nói đơn thuần là vì nghĩ cho bạn mà thôi.
関 清純な、純情な
thuần khiết, trong sáng・thuần khiết
合 純粋さ、純粋性、純粋培養
Sự trong sáng・tinh khiết, Tính thuần khiết, nuôi dạy con theo kiểu bao bọc (cách ly ra khỏi các mặt xấu của xã hội và nuôi nấng 1 đứa trẻ)
対 不純な
Không tinh khiết, không thuần khiết
843. 透明な
thấu minh
trong suốt, minh bạch
1
水や空気は無色透明だ。Nước và không khí thì không màu và trong suốt
2
透明な{氷/ガラス/プラスチック…}{đá lạnh/thủy tinh/nhựa…} trong suốt
類 透き通った
Trong suốt・trong vắt
合 透明さ、透明性
Sự trong suốt, tính minh bạch
対 不透明な
Không minh bạch, không trong suốt
844. 爽やかな
sảng
dễ chịu, sảng khoái, tươi trẻ
1
朝の空気はさわやかだ。Không khí buổi sáng thật sảng khoái.
2
さわやかな{風/天気/気分/味…}{cơn gió/thời tiết/tâm trạng/hương vị …} dễ chịu.
3
さわやかな{人/人柄/笑顔/声…}{con người/tính cách/ nụ cười/giọng nói…} dễ chịu.
4
さわやかに挨拶する。Chào hỏi một cách vui vẻ, sảng khoái.
類 爽快な
khoan khoái, vui vẻ
合 さわやかさ
sảng khoái, tươi mát
845. 素直な
tố trực
ngoan ngoãn, dễ bảo, dễ dàng, thật thà, chân thật, thật tâm, chân thành, thẳng thắn
1
この童話を読むと、子供のような素直な気持ちになれる。Đọc câu truyện cổ tích này, khiến tôi cảm thấy tâm hồn ngay thẳng như một đứa trẻ.
2
素直な{人/性格/心/態度…}{con người/tính cách/trái tim/thái độ…} chân thật, thật thà.
3
いつも反抗的な学生が、今日は素直だ。Đứa học sinh lúc nào cũng chống đối hôm nay lại ngoan ngoãn.
4
彼女はいくら自分が悪くても素直に認めない。Cô ấy dù bản thân có xấu đến bao nhiêu cũng không thừa nhận một cách chân thành.
5
優勝したが、試合の内容が良くないので素直に喜べない。Dù giành chiến thắng nhưng nội dung trận đấu không tốt nên không thể vui mừng một cách thật tâm được.
関 純情な、純真な、従順な
trong sáng・thuần khiết, thuần khiết, dễ bảo・nghe lời
合 素直さ
Sự ngoan ngoãn, dễ bảo
対 頑固な、反抗的な、ひねくれた
cứng đầu, phản kháng・ương bướng, nổi loạn・phá phách
846. 率直な
suất trực
trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng
1
彼は率直な人で、言うべきことをきちんと言う。Anh ấy là người thẳng thắn nên những gì nên nói sẽ nói một cách rất nghiêm túc.
2
率直な{考え/感想/意見/反応…}{suy nghĩ/cảm tưởng/ý kiến/phản ứng…} thẳng thắn.
3
率直に{話す/述べる/詫びる…}{nói chuyện/trình bày/xin lỗi…} một cách thẳng thắn.
関 正直な、単刀直入な
Chính trực, trực tiếp・thẳng thắn (nói toẹt ra)
合 率直さ
Thật thà, ngay thẳng
847. 誠実な
thành thực
Chân thành, thành thực, trung thực, thật thà
1
男女とも、「誠実な人と結婚したい」と言う若者が多い。Cả nam lẫn nữ, có nhiều người trẻ nói rằng họ muốn kết hôn với một người chân thành.
2
誠実な人柄Tính cách thật thà
関 真面目な
Sự chăm chỉ, cần mẫn, nghiêm túc
合 誠実さ
Sự thành thực, trung thực
対 不誠実な
Không trung thực
848. 謙虚な
khiêm hư
khiêm tốn, khiêm nhường
1
彼は謙虚な人柄だ。Cô ấy có tính cách khiêm tốn.
2
謙虚な{人/気持ち/態度/姿勢…}{con người/cảm xúc/thái độ/thái độ…} khiêm tốn.
3
「自分が偉いと思わず謙虚になりなさい」Đừng nghĩ bản thân mình vĩ đại, hãy khiêm tốn đi.
4
謙虚に{反省する/人の話に耳を傾ける…}。Khiêm tốn {tự kiểm điểm/lắng nghe người khác…}.
合 謙虚さ
Sự khiêm nhường, khiêm tốn
連 謙虚になる
trở nên khiêm tốn
849. 賢い
hiền
thông minh, khôn ngoan
1
こんな難しい話が理解できるとは賢い子だ。Thật là một đứa trẻ thông minh khi có thể hiểu câu chuyện khó như vậy.
2
物があふれているなか、賢い消費者にならなければいけない。Trong bối cảnh hàng hóa tràn lan, chúng ta cần trở thành những người tiêu dùng thông minh.
類 賢明な、利口な
Khôn ngoan・sáng suốt, mồm mép・thông minh・lanh lợi
合 賢さ
Sự thông minh, khôn ngoan
850. 慎重な
thận trọng/trùng
thận trọng, cẩn trong, cẩn thận
1
私は慎重な性格なので、よく考えてからでなければ行動しない。Tôi là một người cẩn trọng, nên tôi chỉ hành động sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng.
2
景気の回復について専門家は慎重な見方をしている。Các chuyên gia có cái nhìn thận trọng về sự phục hồi của nền kinh tế.
3
慎重な{人/態度/姿勢/行動/やり方/判断/対応…}{con người/thái độ/thái độ/hành động/cách làm/quyết định/cách ứng xử…} thận trọng.
4
慎重に{考える/選ぶ/扱う…}{suy nghĩ/chọn lựa/xử lý…} một cách thận trọng
関 優柔不断な
sự lưỡng lự; sự chần chừ; sự không quyết đoán.
類 注意深い
cẩn thận, thận trọng
合 慎重さ
Sự thận trọng, cẩn trong
対 軽率さ、軽々しい
Sự bất cẩn, bồng bột・bốc đồng・không suy nghĩ
851. 穏やかな
ổn
điềm tĩnh, điềm đạm, yên lặng, ôn hòa
1
この辺りは気候が穏やかで住みやすい。Khu vực này có khí hậu ôn hòa và dễ sống.
2
穏やかな{天気/海/一日/性格/人…}{thời tiết/bãi biển/1 ngày/tính cách/người…} yên bình, ôn hòa.
3
「大きな声を出さないでください。穏やかに話し合いましょう」Không được nói lớn tiếng với nhau. Hãy nhẹ nhàng thảo luận với nhau nào.
関 平穏な、円満な、静かな
Bình yên, viên mãn・trọn vẹn, yên tĩnh
合 穏やかさ
Sự điềm tĩnh, điềm đạm, yên lặng, ôn hòa
852. 真剣な
chân kiếm
nghiêm túc, nghiêm chỉnh, kiếm thật
1
二人は結婚するつもりで真剣に付き合っている。Hai người dự định sẽ kết hôn nên đã hẹn hẹn hò một cách nghiêm túc.
2
問題解決に真剣に取り組む。Chúng tôi đang nghiêm túc giải quyết vấn đề.
3
真剣な{目/顔/表情/態度/気持ち/話…}{ánh mắt/khuôn mặt/biểu cảm/thái độ/cảm xúc/nói chuyện…} nghiêm túc.
類 本気、まじめな
Sự nghiêm túc, Nghiêm túc・đứng đắn
合 真剣さ、真剣み、真剣勝負
Sự nghiêm túc, tính nghiêm túc (nhấn mạnh hơn vào bản chất của sự nghiêm túc), Trận đấu nghiêm túc
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!