関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
881. 活発な
hoạt phát
hoạt bát, năng động, sôi nổi, mạnh mẽ.
1
うちの娘はとても活発だ。Con gái nhà tôi rất hoạt bát.
2
活発な{人/性格…}{con người/tính cách…} năng động.
3
活発な議論が行われた。Cuộc thảo luận đã được diễn ra một cách sôi nổi.
4
最近、火山活動が活発になっている。Gần đây, hoạt động núi lửa đang trở nên mạnh hơn.
関 快活な
Vui vẻ, năng động
合 活発さ
Sự hoạt bát, năng động,
882. 的確な
đích xác
rõ ràng, chính xác
1
上司は部下に的確な指示を与えることが大切だ。Việc cấp trên đưa ra chỉ đạo chính xác cho cấp dưới là rất quan trọng.
2
的確な{判断/評価/方法…}{phán đoán/đánh giá/phương pháp…} chính xác.”
3
状況を的確に把握する。Nắm bắt tình hình một cách chính xác.
関 確実な、正確な
Chắc chắn・chính xác (nhấn mạnh vào sự chắc chắn và đáng tin cậy), Chính xác (nhấn mạnh vào sự chính xác và đúng đắn về mặt thông tin hoặc số liệu)
合 的確さ
Sự rõ ràng, chính xác
対 不的確な
không chính xác, không rõ ràng
883. 確実な
xác thực
chinh xác, chắc chắn (nhấn mạnh vào sự chắc chắn và đáng tin cậy)
1
将来について確実なことは分からない。Không thể biết chính xác những chuyện trong tương lai.
2
この情報は確実だ。Thông tin này là chính xác.
3
この点数なら合格は確実だ。Với số điểm này thì chắc chắn đậu rồi.
4
問題を確実に処理する。Xử lí vấn đề một cách chính xác.
5
来月政権が交代することが確実になった。Việc chính quyền sẽ thay đổi vào tháng tới đã trở nên chắc chắn hơn.
類 確かな
Chính xác, đích thực
合 確実さ、確実性、当選確実
sự chắc chắn・chính xác, Tính chính xác, chắc chắn đắc cử
対 不確実な
Không chắc chắn,
連 確実になる
trở nên rõ ràng, chính xác
884. 明らかな
minh
rõ ràng, sáng tỏ
1
事故の原因は明らかではない。Nguyên nhân vụ tai nạn là không rõ ràng.
2
明らかに彼は嘘をついている。Rõ ràng là anh ta đang nói dối.
3
A 社はB社が合併することが明らかになった。Việc công ty B sáp nhập với công ty A đã trở nên rõ ràng hơn rồi.
4
首相は自分がガンであることを明らかにした。Thủ tướng đã công khai việc ông mắc bệnh ung thư.
類 はっきりした、明確な、明白な
Rõ ràng (nhấn mạnh sự rõ ràng không còn nghi ngờ), Rõ ràng (nhấn mạnh tính chính xác và không mơ hồ), Rõ ràng (nhấn mạnh sự hiển nhiên, rõ ràng đến mức không thể tranh cãi)
連 明らかになる、明らかにする
Trở nên rõ ràng・được làm sáng tỏ, Công khai・tiết lộ・làm sáng tỏ・làm rõ
885. 曖昧な
ái muội
mơ hồ, không rõ ràng
1
社長は辞任についてあいまいな態度を取った。Giám đốc tỏ thái độ không rõ ràng về việc từ chức.
2
曖昧な{表現/言い方…}{cách diễn đạt/cách nói…} mơ hồ.
3
あの日のことは記憶があいまいだ。Sự việc trong ngày hôm đó là ký ức thật mơ hồ.
4
重要な問題をあいまいにしてしまう。Làm cho các vấn đề quan trọng trở nên mơ hồ.”
類 あやふやな
Mơ hồ, mập mờ
合 あいまいさ
Sự mơ hồ, không rõ ràng
対 はっきりした、明確な、明白な
Rõ ràng (nhấn mạnh sự rõ ràng không còn nghi ngờ), Rõ ràng (nhấn mạnh tính chính xác và không mơ hồ), Rõ ràng (nhấn mạnh sự hiển nhiên, rõ ràng đến mức không thể tranh cãi)
連 あいまいにする
làm cho mơ hồ, làm cho không rõ ràng
886. 具体的な
cụ thể đích
cụ thể, rõ ràng
1
「分かりにくいので、もっと具体的に説明してください」Vì khó hiểu nên hãy giải thích cụ thể hơn đi ạ.
2
具体的な{話/例/計画/方法…}{câu chuyện/ví dụ/kế hoạch/phương pháp…} cụ thể
合 具体性、具体例、具体案、具体化
Tính cụ thể, Ví dụ cụ thể, kế hoạch cụ thể, cụ thể hóa
対 抽象的な
Tính trừu tượng, viển vông
887. 抽象的な
trừu tượng đích
tính trừu tượng, viển vông
1
名詞は形のない抽象的な物事も表す。Danh từ cũng biểu thị những sự vật, sự việc trừu tượng không có hình dạng.
2
抽象的な{話/議論…}{câu chuyện/cuộc tranh luận…} mang tính trừu tượng.
3
この理論は抽象的過ぎてよくわからない。Lý thuyết này quá trừu tượng đến mức không thể hiểu nổi.
合 抽象性、抽象画、抽象化
Tính trừu tượng, Tranh trừu trượng, trừu tượng hóa
対 具体的な
cụ thể, rõ ràng
888. 等しい
đẳng
bằng nhau, giống nhau, tương đương, đều
1
この二本の直線は長さが等しい。Hai đường thẳng này có chiều dài bằng nhau.
2
遺産は3人の子供たちに等しく分配された。Tài sản được chia đều cho 3 đứa con.
3
彼の表情は「嫌だ」と言っているのに等しい。Biểu cảm của anh ấy giống như đang nói là ‘Tôi không thích.’
類 同じだ
Giống nhau
名 等しさ
Sự bằng nhau, giống nhau
889. 平等な
bình đẳng
bình đẳng, đều
1
法の下では誰でも平等だ。Dưới pháp luật, mọi người đều bình đẳng như nhau.
2
会の収入は会員に平等に分配される。Doanh thu của hội sẽ được chia đều cho các hội viên.
関 公平な
công bằng
合 自由平等、男女平等、平等主義
Tự do bình đẳng, Bình đẳng giới, Chủ nghĩa bình đẳng,
対 不平等な
Không bình đẳng
890. 公平な
công bình
công bằng
1
教師が学生によって態度を変えるのは公平ではない。Việc giáo viên thay đổi thái độ tùy vào từng học sinh là không công bằng.
2
私の親は兄弟を公平に扱った。Bố mẹ đã đối xử công bằng với anh em tôi.
3
誰からも公平に意見を聞く。Lắng nghe ý kiến từ tất cả mọi người một cách công bằng.
関 平等な
bình đẳng, đều
合 公平さ
Sự công bằng
対 不公平な
Bất công, Không công bằng
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!