1
オリンピックの
標準記録を
上回り、
出場できることになった。
Tôi đã vượt qua được hồ sơ tiêu chuẩn của Olympic và có thể tham gia thi đấu.
2
東京の
生活を
標準にして、
地方の
物価を
考えてはいけない。
Không nên lấy mức sống ở Tokyo làm tiêu chuẩn để đánh giá giá cả ở các địa phương.
関 基準、水準、レベル
Tiêu chuẩn (tiêu chuẩn hoặc quy tắc được thiết lập để đánh giá hoặc ádfasdfasdfa. Thường dùng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, pháp luật, hoặc các lĩnh vực yêu cầu sự chính xác), Tiêu chuẩn (thường chỉ đến mức độ hoặc tiêu chuẩn trong một ngữ cảnh cụ thể), , cấp độ
合 _語、_時、_的な
Ngôn ngữ tiêu chuẩn, múi giờ, tính tiêu chuẩn