関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
667. 場面
trường diện
tình huống, hiện trường, cảnh (phim)
1
目の前でトラックとバスが衝突した。その場面が夢に出てきたMột chiếc xe tải và một chiếc xe buýt đã va chạm ngay trước mắt tôi. Cảnh đó đã xuất hiện trong giấc mơ.
2
ドラマの場面が変わるCảnh trong bộ phim thay đổi.
合 名_
Cảnh nổi tiếng
668. 機会
cơ hội
cơ hội
1
彼女と二人で話したいのだが、なかなか機会がないTôi muốn nói chuyện riêng (chỉ có 2 người) với cô ấy nhưng mãi mà không có cơ hội.
2
バレンタインデーは愛の告白のいい機会だValentine là cơ hội tốt nhất để tỏ tình.
連 _がある <=> ない、いい_
Có cơ hội <=> không có cơ hội, cơ hội tốt
類 チャンス
Cơ hội
669. 距離
cự li
cự li, khoảng cách
1
駅からの距離を測るĐo khoảng cách từ nhà ga.
2
ここから学校までは、かなり距離があるTừ đây đến trường có khoảng cách khá xa.
連 _がある
Có khoảng cách
合 遠_ <=> 近_
Khoảng cách xa <=> khoảng cách gần
670. 提案
đề án
đề án, đề xuất
1
会議で提案をするĐưa ra đề xuất trong cuộc họp.
2
社長に新しい計画を提案するĐề xuất kế hoạch mới cho giám đốc
671. やり取り
thủ
trao đổi
1
友だちとメールはやりとりするTrao đổi mail với bạn bè.
2
情報のやりとりTrao đổi thông tin.
類 交換
Trao đổi
672. 知識
thủ
kiến thức
1
本を読んで知識を身につけるĐọc sách để tích lũy kiến thức.
連 _が豊富だ <=>乏しい、_が身につく、_を身につける、_を得る
Kiến thức phong phú <=> kiến thức nghèo nàn, có được kiến thức
合 専門_
Kiến thức chuyên môn
673. 実力
thực lực
thực lực
1
試合で実力を出すThể hiện thực lực trong trận đấu.
連 _がある <=> ない、_がつく、_をつける、_を出す、_を発揮する
Có thức lực <=> không có thực lực, có thực lực, thể hiện thực lực, phát huy thực lực
674. 手段
thủ đoạn
cách thức, phương pháp, biện pháp
1
問題を解決するために必要な手段をとるThực hiện các biện pháp cần thiết để giải quyết vấn đề.
2
目的のためには手段を選ばないKhông từ mọi thủ đoạn để đạt được mục đích.
3
手術は最後の手段だPhẫu thuật là biện pháp cuối cùng.
連 {必要な/強引な …}_をとる
Dùng phương pháp cần thiết/ cưỡng chế.
合 交通_
Phương tiện giao thông
類 方法
Phương pháp
675. 代表
đại biểu
Đại diện, đại biểu, tiêu biểu
1
クラスの代表として会議に参加するTôi tham gia cuộc họp với tư cách là đại diện lớp.
2
結婚式で友人を代表してスピーチするTôi đại diện cho bạn bè, phát biểu trong lễ cưới.
3
優勝して、日本の代表になったĐã giành chiến thắng và trở thành đại diện của Nhật Bản.
4
富士山は日本を代表する山だNúi Phú Sĩ là ngọn núi đại diện cho Nhật Bản.
5
この映画はA監督の代表的な作品だBộ phim này là tác phẩm tiêu biểu của đạo diễn A.
合 {日本/学校 …}+代表、_的な、_作
Đại diện {Nhật Bản/ trường…}, tính đại diện, tác phẩm tiêu biểu
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N3(耳から覚えるトレニンーグN3)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N3 của mình. Chúc các bạn học tốt!