① そんなことを言うなんて、無神経というか、馬鹿というか、呆れてものも言えない。
→ Nói những chuyện như vậy, thì hoặc là vô ý vô tứ, thì hoặc là điên rồ. Tôi quá kinh ngạc đến mức không thốt nên lời.
② 一人であんな危険な場所へ行くとは、無茶というか、無知というか、とにかく私には理解できない。
→ Đi một mình đến một nơi nguy hiểm như thế, thiệt không biết nên nói anh ta liều lĩnh hay nên nói là ngu ngốc nữa, nói chung tôi không hiểu nỗi anh ta.
③ 彼女の行動は大胆というか、無邪気というか、みんなを困惑させた。
→ Hành động của cô ta có thể nói là bạo dạn, cũng có thể nói là ngây thơ, nhưng nó đã làm cho mọi người khốn đốn.
④ そのときの彼の表情は、悲壮と言うか、雄々しいというか、言葉にはし難いものがあった。
→ Nét mặt của anh ta lúc đó vừa có vẻ như bi tráng, vừa có vẻ như anh dũng, thật khó mà chuyển tải thành lời.
⑤ このお弁当、量が少ないというか、味が薄いというか、とにかく物足りないんだよ。
→ Phần cơm hộp này, nói sao nhỉ, có vẻ thức ăn thì hơi ít, hoặc vị hơi nhạt, nói chung là cảm thấy thiếu thiếu.
⑥ その褒め言葉を聞いたときのわたしの気持ちは、嬉しいというか、恥ずかしいというか、何とも説明し難いものだた。
→ Nghe những lời khen đó, tôi vừa thấy vui sướng, vừa thấy xấu hổ, tâm trạng ấy thật khó mà giải thích.
⑦ このドラマの最終回については、がっかりしたというか、理解できないというか、複雑な気持ちでいっぱいだ。
→ Tôi không biết phải nói gì về cái kết của bộ phim này, nên nói là đáng thất vọng, hoặc rất khó hiểu, nói chung, cảm xúc rất phức tạp.
⑧ A「このコート、品質、良さそうよ。値段も手ごろだし…。」
B「う~ん、センスが今一つというかなんというか、あんまり買う気になれないな。」
– Cái áo khoác này, chất lượng có vẻ tốt đấy. Giá cũng phải chăng…
– Uhm, nói sao nhỉ, kiểu dáng không được ổn lắm, hay thế nào ấy, nói chung không muốn mua lắm.
※「今ひとつ」=「イマイチ」