Cấu trúc
[Tính từ
[Tính từ
[Vたい → たくて] + しかたがない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng để diễn tả “Trạng thái có một tình cảm, cảm xúc, cảm giác nào đó tự nhiên nảy sinh, mạnh đến mức không kiềm chế được, không chịu nổi, không thể không nghĩ đến, không kiểm soát được”. Phần lớn là những trạng thái có muốn cũng không kiểm soát được
- ② Đi kèm với những từ biểu hiện mong muốn, cảm giác của người nói .
- ③ Đôi khi 「が」 được lược bỏ, thành dạng 「~てしかたない」
- ④ Trong văn nói thân mật, suồng sã thì sử dụng 「~てしょうがない」
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Khát chết mất/ Khát không chịu nổi.
② 冷たいもの を飲みたくてしかたがない
→ Muốn uống cái gì đó lạnh lạnh quá đi mất.
③ いよいよあした、帰国かと思うとうれしくてしかたがありません。
→ Cứ nghĩ đến ngày mai sắp được về nước thì tôi vui ơi là vui.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
① 最近、うちの息子は口答えをしてしかたがないんです。
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!